Mục lục KINH TƯƠNG ƯNG BỘ 136 bài - tiếng Việt:
Thiên có kệ
- 2. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 01. Phẩm Cây Lau
- 3. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 02. Phẩm Vườn Hoan Hỷ
- 4. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 03. Phẩm Kiếm (S.I,13)
- 5. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 04. Phẩm Quần Tiên
- 6. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 05. Phẩm Thiêu Cháy
- 7. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 06. Phẩm Già
- 8. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 07. Phẩm Thắng (S.i,39)
- 9. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C01. Tương Ưng Chư Thiên - 08. Phẩm Ðoạn (S.i,41)
- 10. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C02. Tương Ưng Thiên Tử - 01. Phẩm Thứ Nhất (S.i,46)
- 11. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C02. Tương Ưng Thiên Tử - Phẩm 02 Cấp Cô Ðộc (S.i,51)
- 12. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C02. Tương Ưng Thiên Tử - 03. Phẩm Các Ngoại Ðạo (S.i,56)
- 13. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C03. Tương Ưng Kosala - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 14. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C03. Tương Ưng Kosala - 02. Phẩm Thứ Hai
- 15. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C03. Tương Ưng Kosala - 03. Phẩm Thứ Ba
- 16. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C04. Tương Ưng Ác Ma - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 17. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C04. Tương Ưng Ác Ma - 02. Phẩm Thứ Hai
- 18. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C04. Tương Ưng Ác Ma - 03. Phẩm Thứ Ba (Thêm năm kinh)
- 19. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C05. Tương Ưng Tỷ Kheo Ni
- 20. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C06. Tương Ưng Phạm Thiên - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 21. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C06. Tương Ưng Phạm Thiên - 02. Phẩm Thứ Hai
- 22. KTU.T01 - Thiên Có Kệ - C07. Tương Ưng Bà La Môn - 01. Phẩm A-La-Hán Thứ Nhất
- 23. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C07. Tương Ưng Bà La Môn - 02. Phẩm Cư Sĩ
- 24. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 01. Xuất Ly (S.i,185)
- 25. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 02. Bất lạc: Arati (S.i,186)
- 26. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 03. Khinh Miệt Kẻ Ôn Hòa: Pessalà Atìmannanà (S.i,187)
- 27. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 04. Ananda (S.i,188)
- 28. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 05. Khéo Nói (S.i,188)
- 29. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 06. Sàriputta (Xá-lợi-phất) (S.i,189)
- 30. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 07. Tự Tứ (S.i,190)
- 31. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 08. Một Ngàn và Nhiều Hơn (S.i,192)
- 32. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 09. Kondanna: Kiều-trần-như (S.i,193)
- 33. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 10. Moggallàna: Mục-kiền-liên (S.i,194)
- 34. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 11. Gaggarà (S,i,195)
- 35. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C08. Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa - 12. Vangìsa (S.i,196)
- 36. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C09. Tương Ưng Rừng
- 37. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C10. Tương Ưng Dạ Xoa
- 38. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C11. Tương Ưng Sakka - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 39. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C11. Tương Ưng Sakka - 02. Phẩm Thứ Hai
- 40. KTU.T01. Thiên Có Kệ - C11. Tương Ưng Sakka - 03. Phẩm Thứ Ba (hay Sakka Năm Kinh)
Thiên Nhân Duyên
- 41. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (a) - 01. Phẩm Phật Ðà
- 42. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (a) - 02. Phẩm Ðồ Ăn
- 43. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (a) - 03. Phẩm Mười Lực
- 44. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (b) - 04. Phẩm Kalàra - Vị Sát Ðế Lỵ
- 45. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (b) - 05. Phẩm Gia Chủ - Thứ Năm
- 46. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (b) - 06. Phẩm Cây
- 47. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (c) - 07. Ðại Phẩm Thứ Bảy
- 48. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (c) - 08. Sa Môn, Bà La Môn: Phẩm Thứ Tám
- 49. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C01. Tương Ưng Nhân Duyên (c) - 09. Trung Lược Phẩm
- 50. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C03. Tương Ưng Giới - 04. Phẩm Thứ Tư
- 51. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C02. Tương Ưng Minh Kiến
- 52. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C03. Tương Ưng Giới - 01. Phẩm Sai Biệt
- 53. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C03. Tương Ưng Giới - 02. Phẩm Thứ Hai
- 54. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C03. Tương Ưng Giới - 03. Phẩm Nghiệp ÐạoThứ Ba
- 55. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C04. Tương Ưng Vô Thỉ (Anamatagga) - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 56. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C04. Tương Ưng Vô Thỉ (Anamatagga) - 02. Phẩm Thứ Hai (Quan trọng)
- 57. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C05. Tương Ưng Kassapa (Ca-diếp)
- 58. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C06. Tương Ưng Lợi Ðắc Cung Kính - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 59. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C06. Tương Ưng Lợi Ðắc Cung Kính - 02. Phẩm Thứ Hai
- 60. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C06. Tương Ưng Lợi Ðắc Cung Kính - 03. Phẩm Thứ Ba
- 61. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C06. Tương Ưng Lợi Ðắc Cung Kính - 04. Phẩm Thứ Tư
- 62. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C07. Tương Ưng Ràhula - 01. Phẩm Thứ Nhất (Quan trọng)
- 63. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C07. Tương Ưng Ràhula - 02. Phẩm Thứ Hai (Quan trọng)
- 64. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C08. Tương Ưng Lakkhana - 01. Phẩm Thứ Nhất
- 65. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C08. Tương Ưng Lakkhana - 02. Phẩm Thứ Hai
- 66. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C09. Tương Ưng Thí Dụ
- 67. KTU.T02. Thiên Nhân Duyên - C10. Tương Ưng Tỷ Kheo
Thiên Uẩn
- 68. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (a) - A. Năm Mươi Kinh Căn Bản
- 69. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (c) - B. Năm Mươi Kinh Ở Giữa
- 70. KTU.T03. Thiên Uẩn - C13. Tương Ưng Thiền
- 71. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (d)
- 72. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (e)
- 73. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (f)
- 74. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (g) - C. Năm Mươi Kinh Sau
- 75. KTU.T03. Thiên Uẩn - C02. Tương Ưng Ràdha
- 76. KTU.T03. Thiên Uẩn - C03. Tương Ưng Kiến
- 77. KTU.T03. Thiên Uẩn - C04. Tương Ưng Nhập
- 78. KTU.T03. Thiên Uẩn - C05. Tương Ưng Sanh
- 79. KTU.T03. Thiên Uẩn - C06. Tương Ưng Phiền Não
- 80. KTU.T03. Thiên Uẩn - C07. Tương Ưng Sàriputta
- 81. KTU.T03. Thiên Uẩn - C08. Tương Ưng Loài Rồng
- 82. KTU.T03. Thiên Uẩn - C09. Tương Ưng Kim Xí Ðiểu
- 83. KTU.T03. Thiên Uẩn - C10. Tương Ưng Càn Thát Bà
- 84. KTU.T03. Thiên Uẩn - C11. Tương Ưng Thần Mây
- 85. KTU.T03. Thiên Uẩn - C01. Tương Ưng Uẩn (b)
- 86. KTU.T03. Thiên Uẩn - C12. Tương Ưng Vacchagota
Thiên Sáu Xứ
- 87. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C10. Tương Ưng Không Thuyết
- 88. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (a) - Phần Một - Năm Mươi Kinh Thứ Nhất
- 89. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (b) - Phần Hai - Năm Mươi Kinh Thứ Hai
- 90. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (c)
- 91. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (d) - Phần Ba - Năm Mươi Kinh Thứ Ba
- 92. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (e)
- 93. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (f) - Phần Bốn - Năm Mươi Kinh Thứ Tư
- 94. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C01. Tương Ưng Sáu Xứ (g)
- 95. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C02. Tương Ưng Thọ
- 96. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C03. Tương Ưng Nữ Nhân - Phần Một - Phẩm Trung Lược
- 97. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C03. Tương Ưng Nữ Nhân - Phần Hai - Phẩm Trung Lược
- 98. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C03. Tương Ưng Nữ Nhân - Phần Ba - Phẩm Các Sức Mạnh
- 99. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C04. Tương Ưng Jambukhàdaka
- 100. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C05. Tương Ưng Sàmandaka
- 101. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C06. Tương Ưng Moggalàna
- 102. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C07. Tương Ưng Tâm
- 103. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C08. Tương Ưng Thôn Trưởng
- 104. KTU.T04. Thiên Sáu Xứ - C09. Tương Ưng Vô Vi
Thiên Đại Phẩm
- 105. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C01. Tương Ưng Ðạo (a)
- 106. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C01. Tương Ưng Ðạo (b)
- 107. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C02. Tương Ưng Giác Chi (a)
- 108. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C02. Tương Ưng Giác Chi (b)
- 109. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C03. Tương Ưng Niệm Xứ (a)
- 110. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C03. Tương Ưng Niệm Xứ (b)
- 111. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C04. Tương Ưng Căn (a)
- 112. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C04. Tương Ưng Căn (b)
- 113. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C05. Tương Ưng Chánh Cần
- 114. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C06. Tương Ưng Lực
- 115. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C07. Tương Ưng Như Ý Túc
- 116. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C08. Tương Ưng Anuruddha
- 117. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C09. Tương Ưng Thiền
- 118. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C10. Tương Ưng Hơi Thở Vô, Hơi Thở Ra
- 119. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (a) - 01. Phẩm Veludvàra
- 120. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (a) - 02. Phẩm Một Ngàn, hay Vườn Vua
- 121. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (b) - 03. Phẩm Saranàni
- 122. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (b) - 04. Phẩm Phước Ðức Sung Mãn
- 123. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (b) - 05. Phẩm Phước Ðức Sung Mãn Với Kệ
- 124. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (b) - 06. Phẩm Với Trí Tuệ
- 125. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C11. Tương Ưng Dự Lưu (b) - 07. Phẩm Ðại Trí Tuệ
- 126. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (a) - 01. Phẩm Ðịnh
- 127. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (a) - 02. Phẩm Chuyển Pháp Luân
- 128. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (a) - 03. Phẩm Kotigàma
- 129. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (a) - 04. Phẩm Rừng Simsapà
- 130. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 05. Phẩm Vực Thẳm
- 131. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 06. Phẩm Chứng Ðạt
- 132. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 07. Phẩm Bánh Xe Lược Thuyết
- 133. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 08. Phẩm Ít Người Từ Bỏ
- 134. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 09. Phẩm Lúa Gạo Sống Rộng Thuyết
- 135. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 10. Phẩm Chúng Sanh Nhiều Hơn
- 136. KTU.T05. Thiên Ðại Phẩm - C12. Tương Ưng Sự Thật (b) - 11. Phẩm Năm Sanh Thú